Có 1 kết quả:
孵化 fū huà ㄈㄨ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breeding
(2) to incubate
(3) innovation (esp. in commerce and marketing)
(2) to incubate
(3) innovation (esp. in commerce and marketing)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0